Danh mục sản phẩm

Thông tin chi tiết Power Rack N-RAK80 – 16-Channel

Power Rack N-RAK80 – 16-Channel có tổng công suất 83200W, chia cho đều cho 16 kênh khuếch đại 5200W mỗi kênh. Ở trên bảng điều khiển phía trước của N-RAK80 có hai đầu vào analog và hai liên kết, hai đầu vào AES3 và hai liên kết và một đầu vào ETH và một liên kết. Cũng có thể có phiên bản DANTE sẽ chia sẻ các cổng ETH giống nhau. Đối với dự phòng Dante, vui lòng tháo nắp, lắp đầu nối Neutrik NE8FDP và lắp đúng cáp RJ45 trên các cổng bộ khuếch đại.

Mặt trước của loa Power Rack N-RAK80 – 16-Channel

Power Rack N-RAK80 - 16-Channel
Power Rack N-RAK80 – 16-Channel

1- Powersoft X8[1] Amplifier

2- Powersoft X8[2] Amplifier

3- NEXT Audio Distribution Panel IV

4- Analop Inputs/Links

5- AES3 Inputs/Links

6- EtLernet/DANTE RJ45 Input/Link

7- SpeakoN NL4 Connectors

8- SpeakoN NL8 Connectors

9- 3P+N+E 32A Socket

Mặt sau của Power Rack N-RAK80 – 16-Channel

 

Power Rack N-RAK80 - 16-Channel
Power Rack N-RAK80 – 16-Channel

1- NEXT Power Distribution Panel I/II

2- Phase Indicator Lamps

3- Circuit Breaker 16A

4- 230V Auxiliary EU Socket

5- 2m 5x4mm2 Mains Cable

6- 3P+N+E 32A Socket

7- NEXT Signal Input Panel I/II/IV

8- Analog Inputs

9- AES3 Inputs

Thông số kỹ thuật

Số kênh 16
Chế độ kênh đơn (2Ω) 16 x 5200W
Chế độ kênh đơn (4Ω) 16 x 3000W
Chế độ kênh đơn (8Ω) 16 x 1600W
Chế độ cầu nối (4Ω) 8 x 10400W
Chế độ cầu nối (8Ω) 8 x 6000W
Điện áp đầu ra tối đa/Dòng điện 175Vpeak / 130Apeak
THD+N < 0.5% (typically < 0.01%)
IMD < 0.5% (typically < 0.01%)
Trở kháng đầu vào 20kΩ balanced
Tốc độ quay

> 50V/μs

Nguồn cấp Universal, Single Phase, Bi-Phase or Three Phase acceptance, switching mode with PFC
Điện áp hoạt động 85V – 440V
Hệ số giảm xóc > 5000 @ 8Ω, 20Hz – 500Hz
Nhiệt độ hoạt động 0°-45°C – 32°-113°F
Tầng nhiễu -70dBV (20Hz – 20kHz, A weighted)
DSP Architecture ARM Cortex A-8 processor and TI C6000 DSP platform
AD Converter Dual 24bit 96kHz Tandem® architecture with 127dBA of dynamic range
DA Converter Dual 24bit 96kHz Tandem® architecture with 122dBA of dynamic range
Độ chính xác bên trong 40bit floating point
Firmware Network upgradable firmware
Input Equalizer Raised-cosine, custom FIR, parametric IIR: peaking, hi/lo-shelving, all-pass, band-pass, band-stop, hi/lo-pass
Output Equalizer Raised-cosine, custom FIR, parametric IIR: peaking, hi/lo-shelving, all-pass, band-pass, band-stop, hi/lo-pass
Crossover Linear phase (FIR), hybrid (FIR-IIR), Butterworth, Linkwitz-Riley, Bessel: 6dB/oct to 48dB/oct (IIR)
Delay 4s phần đầu vào; lên đến 200ms mỗi đầu ra để căn chỉnh thời gian
Limiters TruePower™, RMS voltage, RMS current, Peak limite
Kiểm soát giảm xóc Active DampingControl™
Kích thước 600mm x 624mm x 800mm (23.62 x 24.57 x 31.5in)